Có 2 kết quả:
佣人领班 yōng rén lǐng bān ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄅㄢ • 傭人領班 yōng rén lǐng bān ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄅㄢ
yōng rén lǐng bān ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄅㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
butler
Bình luận 0
yōng rén lǐng bān ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
butler
Bình luận 0